Axie Infinity là game có khá nhiều thuật ngữ và một số chỉ có ở game này. Việc tìm hiểu các thuật ngữ trong game Axie Infinity sẽ giúp ích rất nhiều trong việc lựa chọn Axie tốt, để nhân giống, kiếm tiền SLP qua đấu với quái thú trong PVE, hay chiến thắng đối thủ qua đấu PVP và kiếm AXS khi thứ hạng cao (top rank).
Chờ chút, ở đây có khuyến mại!
⚡ Đăng ký Binance ở đây được GIẢM THÊM 5% phí giao dịch và mua bán SLP, AXS, ETH, BTC, USDT sang VNĐ dễ dàng, nhanh chóng, bảo mật.
???? Mới nhất chuyển SLP, AXS tới Binance hoàn toàn không mất phí!!!
Thuật ngữ chỉ Axie
Lớp/Hệ
Aquatic: Hệ thủy sinh (dưới nước) – Khám phá 22 thẻ bài hệ Aquatic
Beast: Hệ thú – Khám phá 22 thẻ bài hệ Beast
Bird: Hệ chim – Khám phá 22 thẻ bài hệ Bird
Bug: Hệ bọ – Khám phá 22 thẻ bài hệ Bug
Plant: Hệ thực vật – Khám phá 22 thẻ bài hệ Plant
Reptile: Hệ bò sát – Khám phá 22 thẻ bài hệ Reptile
Dawn: con lai của Plant với Bird
Dusk: con lai của Reptile với Aquatic
Mech: con lai của Bug với Beast
Chỉ số Axie
HP: Hit points – tạm hiểu là sức khỏe, HP càng lớn thì sống càng lâu
Speed: Tốc độ, quyết định Axie nào được đánh trước và né đòn đối thủ.
Skill: Quyết định khả năng tấn công chính xác và kết hợp các thẻ để ra đòn mạnh nhất
Morale: Quyết định khả năng ra đòn chí mạng và cơ hội rơi vào trạng thái Last Stand
Thuật ngữ thi đấu trong Axie Infinity
Battle: Trận đấu
Adventure (PVE): Chế độ đấu với quái, thú trong Axie Infinity
Arena (PVP): Chế độ thi đấu giữa người với người
PVE: Player Versus Environment hay Player vs Environment – Đấu với máy tính, hệ thống được lập trình sẵn.
PVP: Players Versus Players hay Players vs Players – Đấu người với người chơi khác.
Rank: Thứ hạng, vị trí đứng trong game.
Last Stand: Trạng thái của Axie, xem bài Last Stand là gì?
Buffs & Debuffs: Trạng thái tích cực và tiêu cực, xem bài Buffs & Debuffs là gì?
Melee: Loại tấn công cận chiến.
Ranged: Loại đánh tầm xa.
Critical hay Crit: Đòn chí mạng, tăng 200% sức tấn công. Xem thêm bài viết Đòn chí mạng và những điều cần biết
Mystic: chỉ một số bộ phận bí ẩn trên 30% Axie được phát hành đầu tiên không qua lai giống (Origin), Axie có lá bài Mystic trông khác biệt và duy nhất nên thường có giá rất cao.
Thuật ngữ kinh tế
Ronin Wallet: Ví tiền điện tử để rút nạp các token AXS, SLP, WETH (ERC20) và các vật phẩm của game Axie Infinity (ERC721)
SLP: Small Love Potion – một token blockchain được tạo ra trong trò chơi, có thể mua bán ra tiền mặt.
AXS: một token blockchain được tạo ra trong trò chơi, có thể mua bán ra tiền mặt.
WETH: Token tiền điện tử và hoạt động trên nền tảng Ethereum, có giá trị như 1 ETH.
Scholarship: Một hình thức mở rộng cho người chơi không cần bỏ chi phí, người chơi là cộng tác viên và được chia sẻ lợi nhuận.
Xem thêm:
Khám phá 22 thẻ bài hệ Aquatic trong Axie Infinity
Khám phá 22 thẻ bài hệ Plant trong Axie Infinity
Tham gia cộng đồng Axie Infinity để nhận được giải đáp thắc mắc, chia sẻ kinh nghiệm build team, đấu PvE, PvP và kiếm tiền với Axie Infinity.
Bài viết liên quan: